Bài đăng

Free T4: Xét nghiệm tuyến giáp, nội tiết

Free T4 (FT4) : Bộ hóa chất xét nghiệm tuyến giáp/ nội tiết Mã sản phẩm: 130203004M Đóng gói: hộp 100 test đã bao gồm hóa chất chuẩn Control, hóa chất hiệu chuẩn Calibration Bộ hóa chất sử dụng cho các máy xét nghiệm miễn dịch sau:  Snibe Maglumi-800 , Snibe Maglumi-1000, Snibe Maglumi-2000, Snibe Maglumi-2000plus, Snibe Maglumi-4000   C hi tiết về  Hóa chất xét nghiệm miễn dịch  liên hệ: CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG VƯỢNG ​ Chuyên cung cấp thiết bị, hóa chất, vật tư tiêu hao và sửa chữa bảo trì thiết bị phòng xét nghiệm VPGD: Số 5 - Ngõ 168/21 - Đ.Nguyễn Xiển - Q.Thanh Xuân - Hà Nội  Điện thoại: 043-225.2468 Fax: 043-225.2466 MST:0106898231  Email:  med@xetnghiemhungvuong.com Web:  http://xetnghiemhungvuong.com/ Free T4: Xét nghiệm tuyến giáp, nội tiết

total-T4: Xét nghiệm tuyến giáp, nội tiết

T4 (total T4) : Bộ hóa chất xét nghiệm tuyến giáp/ nội tiết Mã sản phẩm: 130203002M Mã sản phẩm: 130203004M Đóng gói: hộp 100 test đã bao gồm hóa chất chuẩn Control, hóa chất hiệu chuẩn Calibration Bộ hóa chất sử dụng cho các máy xét nghiệm miễn dịch sau:  Snibe Maglumi-800 , Snibe Maglumi-1000, Snibe Maglumi-2000, Snibe Maglumi-2000plus, Snibe Maglumi-4000   C hi tiết về  Hóa chất xét nghiệm miễn dịch  liên hệ: CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG VƯỢNG ​ Chuyên cung cấp thiết bị, hóa chất, vật tư tiêu hao và sửa chữa bảo trì thiết bị phòng xét nghiệm VPGD: Số 5 - Ngõ 168/21 - Đ.Nguyễn Xiển - Q.Thanh Xuân - Hà Nội  Điện thoại: 043-225.2468 Fax: 043-225.2466 MST:0106898231  Email:  med@xetnghiemhungvuong.com Web:  http://xetnghiemhungvuong.com/   total-T4: Xét nghiệm tuyến giáp, nội tiết

Total T3: Xét nghiệm tuyến giáp, nội tiết

T3 (total T3) : Bộ hóa chất xét nghiệm tuyến giáp/ nội tiết Mã sản phẩm: 130203003M Đóng gói: hộp 100 test đã bao gồm hóa chất chuẩn Control, hóa chất hiệu chuẩn Calibration Bộ hóa chất sử dụng cho các máy xét nghiệm miễn dịch sau:  Snibe Maglumi-800 , Snibe Maglumi-1000, Snibe Maglumi-2000, Snibe Maglumi-2000plus, Snibe Maglumi-4000   C hi tiết về  Hóa chất xét nghiệm miễn dịch  liên hệ: CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG VƯỢNG ​ Chuyên cung cấp thiết bị, hóa chất, vật tư tiêu hao và sửa chữa bảo trì thiết bị phòng xét nghiệm VPGD: Số 5 - Ngõ 168/21 - Đ.Nguyễn Xiển - Q.Thanh Xuân - Hà Nội  Điện thoại: 043-225.2468 Fax: 043-225.2466 MST:0106898231  Email:  med@xetnghiemhungvuong.com Web:  http://xetnghiemhungvuong.com/ Total T3: Xét nghiệm tuyến giáp, nội tiết

Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động Neochem

Máy phân tích sinh hóa bán tự động  với hiệu suất cao - Hoạt động dễ dàng & ít phải bảo trì     Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động Neochem    Hãng cung cấp: NeoMedica - Serbia Nước sản xuất: EU Mã phẩm:  Neochem Tiêu chuẩn: CE, ISO, mới 100%, sản xuất cùng năm đặt hàng   Ưu điểm của máy xét nghiệm sinh hóa Neochem * Hệ thống quang học và đầu dò chất lượng cao * Thiết kế thuận tiện cho việc bảo trì * Dung lượng bộ nhớ lớn * Bảo vệ tốt việc bị ngắt điện đột xuất   Thông số kỹ thuật máy xét nghiệm sinh hóa Neochem: Phương pháp xét nghiệm: động học (phương pháp tỷ lệ), điểm đầu cuối, hai điểm, đa bước sóng, không tuyến tính, mẫu trống, thuốc thử trống… Bước sóng(nm): 340, 405, 492, 510, 546, 578, 630 Nguồn sáng: đèn halogen, 6V/10W Dải hấp thụ: -0.3~3.0Abs Độ chính xác bước sóng: ±1nm Băng thông quang phổ: ±6nm Flowcell: cell thạch anh 10mm, thể tích 30μm Kiểm soát nhiệt độ: nhiệt độ phòng, 25oC, 30oC, 37oC, (±0.1oC) Thể tích lấy mẫu: từ 100μl đến 999μl, yêu cầu: 500μl Nhiễm bẩn:

Máy xét nghiệm sinh hóa tự động Erba XL-1000

Hình ảnh
Máy phân tích sinh hóa tự động  Erba XL 1000     Erba XL 1000 Máy xét nghiệm sinh hóa tự động Erba XL 1000 Model: XL 1000 Hãng cung cấp: Erba - Đức Phương pháp đo quang học sử dụng lưới nhiễu xạ có độ phân giải cao để đảm bảo độ chính xác. Dải hấp thụ quang 0 – 2.5OD. Có thể chạy cấp cứu bất kỳ lúc nào. Hệ thống xét nghiệm sinh hóa với hóa chất mở, không giới hạn các thông số cài đặt, tiết kiệm hóa chất, cuvett bằng thủy tinh cứng, vĩnh cửu, tiết kiệm chi phí. Dòng máy xét nghiệm XL đáp ứng cho một dải rộng các khách hàng. Thông số XL 1000 Tốc độ (xét nghiệm/giờ) 800 và 1120 với ISE Loại xét nghiệm 1-point, 2-point, Rate-A, Rate-B Ống chứa mẫu bệnh phẩm (ml) 10, 7, 5, 2 Loại mẫu bệnh phẩm Huyết thanh, plasma, nước tiểu, dịch não tủy Khay mẫu bệnh phẩm 150 vị trí Thể tích hút hóa chất (µl) 10 – 300 (mức điều chỉnh 0.5µl ) Loại hóa chất 1, 2, 3 Khay hóa chất 86 vị trí, được làm lạnh và 2 vị trí ở nhiệt độ phòng Khay phản ứng 147 cuvette thủy tinh cứng Quang phổ (nm) 15 bư

Máy xét nghiệm sinh hóa tự động Erba XL 600

Hình ảnh
Máy phân tích sinh hóa tự động  Erba XL 600     Erba XL 600 Máy phân tích sinh hóa tự động  Model: XL 600 Hãng Erba - Đức Phương pháp đo quang học sử dụng lưới nhiễu xạ có độ phân giải cao để đảm bảo độ chính xác. Dải hấp thụ quang 0 – 2.5OD. Có thể chạy cấp cứu bất kỳ lúc nào. Hệ thống xét nghiệm sinh hóa với hóa chất mở, không giới hạn các thông số cài đặt, tiết kiệm hóa chất, cuvett bằng thủy tinh cứng, vĩnh cửu, tiết kiệm chi phí. Dòng máy xét nghiệm XL đáp ứng cho một dải rộng các khách hàng. Thông số XL 600 Tốc độ (xét nghiệm/giờ) 360 và 600 với ISE Loại xét nghiệm 1-point, 2-point, Rate-A, Rate-B Ống chứa mẫu bệnh phẩm (ml) 10, 7, 5, 2 Loại mẫu bệnh phẩm Huyết thanh, plasma, nước tiểu, dịch não tủy Khay mẫu bệnh phẩm 80 vị trí Thể tích hút hóa chất (µl) 10 – 300 (mức điều chỉnh 1µl ) Loại hóa chất 1, 2 Khay hóa chất 50 vị trí, được làm lạnh Khay phản ứng 60 cuvette thủy tinh cứng Quang phổ (nm) 12 bước sóng: 340, 376, 415, 450, 480, 505, 546, 570, 600, 660, 700, 7

Máy phân tích sinh hóa tự động Erba XL-640

Hình ảnh
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động  Erba XL 640     Máy phân tích sinh hóa tự động  Erba XL 640 Model: XL 640 Hãng Erba - Đức Phương pháp đo quang học sử dụng lưới nhiễu xạ có độ phân giải cao để đảm bảo độ chính xác. Dải hấp thụ quang 0-2.5OD. Có thể chạy cấp cứu bất kỳ lúc nào. Hệ thống xét nghiệm sinh hóa với hóa chất mở, không giới hạn các thông số cài đặt, tiết kiệm hóa chất, cuvett bằng thủy tinh cứng, vĩnh cửu, tiết kiệm chi phí. Dòng máy xét nghiệm XL đáp ứng cho một dải rộng các khách hàng. Thông số XL 640 Tốc độ (xét nghiệm/giờ) 400 và 640 với ISE Loại xét nghiệm 1-point, 2-point, Rate-A, Rate-B Ống chứa mẫu bệnh phẩm (ml) 10, 7, 5, 2 Loại mẫu bệnh phẩm Huyết thanh, plasma, nước tiểu, dịch não tủy Khay mẫu bệnh phẩm 80 vị trí Thể tích hút hóa chất (µl) 10 – 300 (mức điều chỉnh 1µl ) Loại hóa chất 1, 2 Khay hóa chất 56 vị trí, được làm lạnh Khay phản ứng 72 cuvette thủy tinh cứng Quang phổ (nm) 12 bước sóng: 340, 376, 415, 450, 480, 505, 546, 570, 600, 660